NHỮNG CÂU TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG HẰNG NGÀY

 

🗣️ 1. Chào hỏi & Giới thiệu (인사 & 자기소개)

STT Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
1 안녕하세요. Xin chào.
2 안녕히 가세요. Tạm biệt (người ở lại nói).
3 안녕히 계세요. Tạm biệt (người đi nói).
4 만나서 반갑습니다. Rất vui được gặp bạn.
5 저는 …입니다. Tôi là …
6 제 이름은 …입니다. Tên tôi là …
7 어느 나라 사람이에요? Bạn là người nước nào?
8 저는 베트남 사람이에요. Tôi là người Việt Nam.
9 몇 살이에요? Bạn bao nhiêu tuổi?
10 저는 25살이에요. Tôi 25 tuổi.

💬 2. Hỏi thăm – Giao tiếp hàng ngày

STT Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
11 잘 지냈어요? Dạo này bạn khỏe không?
12 네, 잘 지냈어요. Vâng, tôi khỏe.
13 아니요, 좀 아팠어요. Không, tôi hơi mệt.
14 감사합니다. Cảm ơn.
15 천만에요. Không có gì.
16 죄송합니다. Xin lỗi (lịch sự).
17 괜찮아요. Không sao đâu.
18 정말요? Thật không?
19 알겠어요. Tôi hiểu rồi.
20 모르겠어요. Tôi không hiểu.

📍 3. Chỉ đường – Địa điểm

STT Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
21 화장실이 어디예요? Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
22 이 근처에 은행이 있어요? Gần đây có ngân hàng không?
23 왼쪽으로 가세요. Hãy rẽ trái.
24 오른쪽으로 가세요. Hãy rẽ phải.
25 직진하세요. Đi thẳng.
26 여기에서 멀어요? Có xa từ đây không?
27 가까워요. Gần thôi.
28 저기요! Xin lỗi! (gọi ai đó).
29 지도를 볼 수 있어요? Tôi có thể xem bản đồ không?
30 길을 잃었어요. Tôi bị lạc đường rồi.

🛒 4. Mua sắm

STT Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
31 이거 얼마예요? Cái này bao nhiêu tiền?
32 좀 깎아 주세요. Làm ơn giảm giá chút.
33 너무 비싸요. Đắt quá.
34 싼 거 있어요? Có cái nào rẻ hơn không?
35 카드 돼요? Có thể trả bằng thẻ không?
36 현금으로 계산할게요. Tôi sẽ trả bằng tiền mặt.
37 봉투 주세요. Cho tôi túi nilon.
38 이것 말고 다른 거 있어요? Ngoài cái này còn cái khác không?
39 교환할 수 있어요? Có thể đổi lại không?
40 영수증 주세요. Làm ơn cho tôi hóa đơn.

🍽️ 5. Ẩm thực & Nhà hàng

STT Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
41 메뉴 좀 주세요. Làm ơn cho tôi xem thực đơn.
42 추천해 주세요. Hãy giới thiệu món ngon.
43 이거 하나 주세요. Cho tôi một cái này.
44 맵지 않게 해 주세요. Làm ơn đừng làm cay.
45 계산서 주세요. Làm ơn cho tôi hóa đơn.
46 맛있어요! Ngon quá!
47 배불러요. Tôi no rồi.
48 포장해 주세요. Làm ơn gói lại giúp tôi.
49 물 좀 주세요. Làm ơn cho tôi nước.
50 더 주세요. Cho thêm nữa nhé.

📞 6. Giao tiếp điện thoại / internet

STT Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
51 전화번호가 뭐예요? Số điện thoại của bạn là gì?
52 와이파이 비밀번호 있어요? Có mật khẩu Wi-Fi không?
53 잠시만요. Đợi một chút.
54 다시 말해 주세요. Làm ơn nói lại.
55 느려요. Mạng chậm quá.

🕐 7. Thời gian & Số đếm

STT Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
56 지금 몇 시예요? Bây giờ là mấy giờ?
57 오전 9시예요. 9 giờ sáng.
58 오늘은 무슨 요일이에요? Hôm nay là thứ mấy?
59 월요일이에요. Hôm nay là thứ hai.
60 생일이 언제예요? Sinh nhật bạn khi nào?

🏥 8. Y tế – Khẩn cấp

STT Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
61 아파요. Tôi bị đau.
62 병원에 가고 싶어요. Tôi muốn đến bệnh viện.
63 약국이 어디예요? Hiệu thuốc ở đâu?
64 응급실이 어디예요? Phòng cấp cứu ở đâu?
65 도와주세요! Làm ơn giúp tôi!

💼 9. Công việc – Trường học

STT Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
66 직업이 뭐예요? Nghề của bạn là gì?
67 저는 학생이에요. Tôi là sinh viên.
68 회사에 다녀요. Tôi làm việc ở công ty.
69 전공이 뭐예요? Chuyên ngành của bạn là gì?
70 한국어를 배우고 있어요. Tôi đang học tiếng Hàn.

👫 10. Gia đình & Tình cảm

STT Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
71 가족이 몇 명이에요? Gia đình bạn có mấy người?
72 사랑해요. Anh/em yêu em/anh.
73 보고 싶어요. Nhớ bạn.
74 결혼했어요?